Từ đồng nghĩa với "ròng ròng"

ròng ròng chảy tuôn trào
đổ rơi lăn xối
dòng mồ hôi nước mắt chảy ra
tràn đầm đìa ướt sũng ròng ròng trên
ròng ròng xuống ròng ròng chảy ròng ròng tuôn ròng ròng đổ