Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ròng rọc"
pulley
bánh xe
dụng cụ nâng
dây kéo
máy nâng
cần cẩu
ròng rọc đơn
ròng rọc kép
bánh ròng
bánh xe ròng rọc
dây thừng
cáp
dụng cụ cơ khí
hệ thống ròng rọc
cơ cấu nâng
bộ ròng rọc
ròng rọc di động
ròng rọc cố định
ròng rọc treo
ròng rọc trượt