Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"róc"
huyên náo
ồn ào
náo động
rối loạn
biến động
gián đoạn
khô
cạn
trống rỗng
vắng vẻ
tĩnh lặng
lặng lẽ
bất ổn
hỗn loạn
ngưng trệ
đứt quãng
bế tắc
tạm ngừng
không có
vắng mặt