Từ đồng nghĩa với "rón rén"

rón rén lén lén lút vụng trộm
mách lẻo đưa lén người hay lén lút đứa hớt lẻo
mách thèo lẻo lén lén đi nhẹ nhàng
bước nhẹ đi khẽ đi rón rén thì thầm
khẽ khàng lén lút vào đi vụng đi rón rén từng bước