Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rót"
rót
đổ
trút
xả
dội
chảy
chiết
phun
tuôn
dốc
đổ ra
trút ra
rót ra
đổ vào
đổ đầy
mưa như trút
trận mưa như trút
rót thêm
cấp phát
cung cấp
phân phối