Từ đồng nghĩa với "rót"

rót đổ trút xả
dội chảy chiết phun
tuôn dốc đổ ra trút ra
rót ra đổ vào đổ đầy mưa như trút
trận mưa như trút rót thêm cấp phát cung cấp
phân phối