Từ đồng nghĩa với "rôbốt"

máy móc thiết bị tự động cỗ máy máy tự động
máy robot robot công nghiệp robot gia đình robot thông minh
robot tự hành robot hỗ trợ robot điều khiển từ xa robot phục vụ
robot nghiên cứu robot giải trí robot y tế robot quân sự
trí tuệ nhân tạo hệ thống tự động công nghệ tự động hóa máy tính thông minh