Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rôm sảy"
gai nhiệt
phát ban nhiệt
ban đỏ
hồng ban da
viêm da ban đỏ
ban đỏ ab igne
viêm da herpetiformis
viêm da hóa học
mụn thịt
sốt đốm
phát ban
mẩn ngứa
mụn nước
nổi mẩn
viêm da tiếp xúc
dị ứng da
nổi mề đay
mẩn đỏ
nổi mụn
ban ngứa