Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rông"
rồng
con rồng
long
dâng
thủy triều
nước dâng
nước lên
tràn
tăng
bùng lên
tăng cao
dâng cao
nước lớn
nước ròng
nước dâng lên
nước tràn
nước dâng tràn
nước dâng cao
nước dâng lớn
nước dâng mạnh
nước dâng nhanh