Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rôngđen"
vành đệm
vòng đệm
đệm
gờ
bệ
khung
vòng
mặt đệm
vòng tròn
vành
bìa
bọc
bao
vỏ
lớp đệm
tấm đệm
vòng bảo vệ
vòng chắn
vòng lót
vòng bao