Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rôto"
rofor
động cơ
máy phát
máy điện
máy quay
cơ cấu
bộ phận
thiết bị
mô tơ
máy móc
công cụ
cơ khí
cơ điện
hệ thống
công nghệ
động lực
cơ sở
sản phẩm
kỹ thuật
công nghiệp