Từ đồng nghĩa với "rùa"

rùa bò rùa luýt rùa cạn ba ba
con rùa bộ rùa câu rùa rùa nước
rùa biển rùa đất rùa vằn rùa mai mềm
rùa mai cứng rùa đen rùa vàng rùa tai đỏ
rùa châu Á rùa châu Phi rùa hộp rùa cạn châu Á
rùa cạn châu Phi