Từ đồng nghĩa với "rùr"

chậm chạp ì ạch lề mề uể oải
lừ đừ không linh hoạt trì trệ ngần ngại
nhút nhát khó khăn khó nhọc mất thời gian
không hoạt bát không nhanh nhẹn kém năng động lười biếng
thụ động không sôi nổi không hăng hái rủ