Từ đồng nghĩa với "rúm ró"

rụm rụi bẹp xẹp
xì hơi sụp sụt nhăn
méo bẹp dúm bẹp rúm gãy
vẹo lún héo suy sụp
suy yếu khúm núm sợ sệt co rúm