Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rúp"
tiền
đơn vị tiền tệ
đồng
xu
đô la
bảng
franc
yen
peso
won
rupee
ringgit
đồng euro
đồng nhân dân tệ
đồng baht
đồng đô la Úc
đồng đô la Canada
đồng krona
đồng rupee Indonesia
đồng lira