Từ đồng nghĩa với "rút cuộc"

rút cuộc rút rút lại rút ra
rút khỏi rút lui bỏ cuộc rời đi
rút quân đi ra tháo lui
kết thúc chấm dứt quyết định giải quyết
tạm biệt thoát trở về đi về