Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rút ngắn"
cắt giảm
giảm bớt
cắt bớt
thu hẹp vào
cắt lại
bớt đi
cắt ngắn
ngắn lại
rút ngắn lại
thu ngắn lại
thu nhỏ
viết tắt
tóm tắt
rút gọn
giản lược
tinh giản
cô đọng
súc tích
nén lại
tóm lược
cô đọng lại