Từ đồng nghĩa với "răn bảo"

răn khuyên bảo khuyên khuyên nhủ
khuyên răn nhắc nhở nhắc bảo ban
cảnh cáo cảnh báo quở trách la rầy
ra lệnh can thiệp nhắc nhở khuyên nhủ
khuyên răn khuyên bảo khuyên răn