Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"răng cải mả"
niềng răng
phẫu thuật nha khoa
chỉnh nha
răng đã được cải tạo
răng giả
răng sứ
răng thẩm mỹ
răng khểnh
răng lệch
răng mọc lệch
răng hô
răng móm
răng sâu
răng bị hư
răng bị gãy
răng bị mất
răng bị viêm
răng bị nhiễm trùng
răng bị nứt
răng bị mòn