Từ đồng nghĩa với "răng rắc"

kêu răng rắc nứt gãy vỡ
nứt nẻ vết nứt rạn nứt nứt rạn
lạch tạch kẽ nứt khe hở khe
đốp nổ giòn cú đánh làm nứt
làm rạn sứt mẻ bục vết rạn
nứt h