Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"răng rắc"
kêu răng rắc
nứt
gãy
vỡ
nứt nẻ
vết nứt
rạn nứt
nứt rạn
lạch tạch
kẽ nứt
khe hở
khe
đốp
nổ giòn
cú đánh
làm nứt
làm rạn
sứt mẻ
bục
vết rạn
nứt h