Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rũ tù"
ra tù
được ân xá
tạm tha
thả tự do
giải thoát
trả tự do
được phóng thích
được tha
được miễn tội
được xá tội
được giảm án
được tha bổng
được thả
được trở về
được trở lại
được giải thoát
được ra ngoài
được về nhà
được sống tự do
được sống ngoài xã hội