Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rơm"
cọng rơm
mẩu rơm
nón rơm
mũ rơm
bằng rơm
ống rơm
thức ăn gia súc
rơm khô
rơm ướt
rơm rạ
rơm lúa
rơm cỏ
rơm bắp
rơm ngô
rơm lúa mì
rơm cỏ khô
rơm tươi
rơm vụn
rơm bện
rơm xếp