Từ đồng nghĩa với "rơn rớt"

rơi rớt rơi xuống rơi nhỏ giọt
chảy nhỏ giọt giọt nhỏ giọt hạt
viên đứt đoạn buông rơi thả
buông ngã gục xuống
sụt giảm bỏ rơi bỏ không đọc
co rúm lại