Từ đồng nghĩa với "rơnghen rơnghen"

rơnghen x-quang chụp x-quang hình ảnh y tế
chẩn đoán hình ảnh phim x-quang tia x tia rơnghen
kỹ thuật x-quang máy chụp x-quang hình ảnh rơnghen kiểm tra x-quang
xét nghiệm x-quang phương pháp x-quang điện quang hình ảnh điện quang
chẩn đoán bằng hình ảnh kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hình ảnh y học công nghệ x-quang