Từ đồng nghĩa với "rưộng bậc thang"

ruộng bậc thang ruộng bậc ruộng tầng ruộng núi
ruộng đồi ruộng san phẳng ruộng thung lũng ruộng cao
ruộng thấp ruộng nương ruộng lúa ruộng nước
ruộng cạn ruộng màu ruộng bờ ruộng ao
ruộng đất ruộng canh tác ruộng sản xuất ruộng nông nghiệp