Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rưới"
tưới
xịt
rải
rắc
rải lên
rắc lên
làm ẩm
mưa rào nhỏ
rơi từng giọt
phun
đổ
trút
vẩy
bắn
tưới nước
tưới cây
rưới nước
rưới lên
rưới nhẹ
rưới đều
rưới mát