Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rướm"
rớm
giẫy cỏ
giẩy
cỏ
rướm
rớm rướm
rướm rớm
rướm nước
rướm mồ hôi
rướm máu
rướm ướt
rướm nhễ nhại
rướm ướt át
rướm chảy
rướm ra
rướm tươm
rướm thấm
rướm ướt sũng
rướm đẫm
rướm ướt đẫm