Từ đồng nghĩa với "rướm"

rớm giẫy cỏ giẩy cỏ
rướm rớm rướm rướm rớm rướm nước
rướm mồ hôi rướm máu rướm ướt rướm nhễ nhại
rướm ướt át rướm chảy rướm ra rướm tươm
rướm thấm rướm ướt sũng rướm đẫm rướm ướt đẫm