Từ đồng nghĩa với "rườm tai"

rườm rà cồng kềnh khó sử dụng bất tiện
lắt léo ngổn ngang lềnh bềnh không khéo léo
vụng về bộp chộp cách rách cộc cộc
làm vướng khó quản lý lộn xộn rối rắm
phức tạp mất thời gian nặng nề vướng víu