Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rưởi"
nửa
một nửa
phân nửa
chia đôi
giảm một nửa
một phần
phần nửa
chia nhỏ
phân chia đôi
rưỡi
nửa phần
nửa chừng
một phần hai
phân chia
một nửa phần
nửa vời
một nửa của
một nửa số
nửa vời
nửa chừng