Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rượu chát"
rượu vang
rượu ngon
ngon
ngon miệng
thú vị
rượu đỏ
rượu trắng
rượu nho
rượu hảo hạng
rượu thượng hạng
rượu cao cấp
rượu đặc biệt
rượu quý
rượu thơm
rượu mát
rượu nhẹ
rượu đậm
rượu ủ lâu
rượu truyền thống
rượu tự nhiên