Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rạ"
rơm
cọng rơm
mẩu rơm
vàng nhạt
màu rơm
nhà mái rạ
gốc rạ
thức ăn gia súc
nón rơm
mũ rơm
cọng
tầm thường
nhỏ nhặt
vô giá trị
vật không đáng kể
đồ bỏ
đồ thừa
phế phẩm
đống rạ
rạ khô