Từ đồng nghĩa với "rạc cẳng"

gãy chân gãy xương què bẻ gãy
gãy cẳng gãy tay gãy đùi gãy khớp
bị thương bị tật khập khiễng đứt gân
bị ngã bị chấn thương bị bầm bị sưng
bị đau bị tổn thương bị yếu bị tê