Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rạc cẳng"
gãy chân
gãy xương
què
bẻ gãy
gãy cẳng
gãy tay
gãy đùi
gãy khớp
bị thương
bị tật
khập khiễng
đứt gân
bị ngã
bị chấn thương
bị bầm
bị sưng
bị đau
bị tổn thương
bị yếu
bị tê