Từ đồng nghĩa với "rạc rài"

rời rạc phân mảnh rải rác thưa thớt
từng mảnh phân đoạn không mạch lạc chắp vá
vụn vặt phân tán lộn xộn ngắt kết nối
không có hệ thống gồm những mảnh nhỏ rời từng đoạn loang lổ
gầy rạc đói khát mỏng manh yếu ớt