Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rạc rài"
rời rạc
phân mảnh
rải rác
thưa thớt
từng mảnh
phân đoạn
không mạch lạc
chắp vá
vụn vặt
phân tán
lộn xộn
ngắt kết nối
không có hệ thống
gồm những mảnh nhỏ
rời từng đoạn
loang lổ
gầy rạc
đói khát
mỏng manh
yếu ớt