Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rạn"
rạn san hô
đá ngầm
bãi cạn
hòn rạn
rạn đá
đảo san hô
bãi đá ngầm
rạn san hô tự nhiên
bãi san hô
mép buồm
sườn núi
rào chắn đá
đá ngầm biển
đá ngầm cạn
đá ngầm nổi
bãi đá
đá ngầm rạn
đá ngầm san hô
đá ngầm ven biển
đá ngầm dưới nước