Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rạn nứt"
rạn vỡ
đứt gãy
nứt nẻ
vết rạn
khe nứt
kẽ hở
chỗ hé sáng
lỗ hổng
đường nứt
thớ chẻ
khe hở
tách rời
xẻ ra
rò rỉ
khoảng trống
làm nứt ra
rơi ra
đường nứt rạn
vết nứt
bất hòa