Từ đồng nghĩa với "rạn nứt"

rạn vỡ đứt gãy nứt nẻ vết rạn
khe nứt kẽ hở chỗ hé sáng lỗ hổng
đường nứt thớ chẻ khe hở tách rời
xẻ ra rò rỉ khoảng trống làm nứt ra
rơi ra đường nứt rạn vết nứt bất hòa