Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rạng"
rạng sáng
rạng đông
bình minh
buổi sáng
sáng
hửng sáng
tảng sáng
ánh sáng đầu tiên
buổi ban mai
ánh ban mai
ngả sáng
mặt trời mọc
bắt đầu nở ra
bắt đầu lộ ra
trở nên rõ ràng
nở sáng
đêm mồng một rạng ngày mồng hai
sáng tỏ
chiếu rạng
làm rạng danh