Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rạp"
rạp hát
rạp chiếu phim
nhà hát
khán phòng
hội trường
sân khấu
giảng đường
nhà hát opera
phòng hòa nhạc
địa điểm
nhà vui chơi
giải trí
rạp xiếc
nhà chiếu phim
rạp biểu diễn
rạp trình diễn
rạp ca nhạc
rạp kịch
rạp múa
rạp lễ hội
rạp sự kiện