Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rải mành mành"
rải
bố trí
phân tán
trải
rải rác
bày biện
sắp xếp
phân bố
đặt
dàn trải
tỏa ra
lan tỏa
phát tán
giăng
trải rộng
phân chia
điều phối
phân loại
đặt rải
rải đều