| lác đác | thưa thớt | lẻ tẻ | phân tán |
| tản mạn | khuếch tán | ly tán | tách ra |
| lan man | léo tèo | rải rác | rải rác rác |
| rải rác khắp nơi | rải rác khắp | rải rác ở nhiều nơi | rải rác không đồng đều |
| rải rác không tập trung | rải rác không liên tục | rải rác không đồng nhất | rải rác không đều |
| rải rác không quy củ |