Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rải rắc"
rắc
rải
gieo
gieo rắc
xả rác
đổ
rơi vãi
tung
phân tán
lây lan
lan rộng
lan ra
phân chia
phân phối
xua tan
vỡ tan
tiêu tan
rải rắc
ném
xả