Từ đồng nghĩa với "rải thẩm"

rải thả rải bom phát tán
phát gieo rải đều rải khắp
phân tán đổ trải bố trí
phát triển rải rác rải rộng thả xuống
đổ xuống phát ra phát tán rộng rải mỏng