Từ đồng nghĩa với "rảnh mắt"

không nhận biết không nhận ra không tìm được không thấy
không nhìn thấy không phát hiện không biết không rõ
không hiểu không cảm nhận không chú ý không để ý
không quan sát không ghi nhận không phát giác không nhận diện
không nhận thức không cảm thấy không theo dõi không đánh giá