Từ đồng nghĩa với "rảnh nợ"

rảnh nợ nợ miễn phí không có nợ không nợ
sạch giải phóng hủy ràng buộc tự do tài chính
không bị ràng buộc không gánh nặng không lo lắng thảnh thơi
thảnh thơi tài chính không bị áp lực không bị chi phối không bị ảnh hưởng
không bị trói buộc không bị nợ không bị gò bó không bị ràng buộc tài chính