Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rấp"
bít
giấu
bưng bít
kín
che
đậy
ẩn
trốn
lấp
cản
ngăn
rào
gai
cành
khó khăn
rủi ro
không may
đen đủi
xui xẻo
trở ngại