Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rầm rập"
huyên náo
ồn ào
ầm ĩ
rộn ràng
dồn dập
nhộn nhịp
sôi nổi
xôn xao
vang dội
khẩn trương
nhanh chóng
mạnh mẽ
đi nhanh
đi rầm rập
đi bộ
đi lại
chạy
di chuyển
tiếng bước chân
tiếng động