Từ đồng nghĩa với "rần rật"

rầm rầm ầm ầm ồn ào vang dội
gầm gừ dội lại rào rào xôn xao
sôi sục bùng cháy rực rỡ nổ vang
chao đảo dậy sóng vui vẻ hào hứng
mạnh mẽ bùng nổ khẩn trương hối hả