Từ đồng nghĩa với "rầy rật"

sâu bọ côn trùng bọ ruồi
muỗi kiến gián nhện
bọ chét bọ hung bọ cạp sâu
trùng rệp mối sâu răng
sâu bệnh sâu lông sâu đục sâu ăn