Từ đồng nghĩa với "rẩy"

bọ rấy bọ côn trùng sâu
côn trùng nhỏ sâu bọ rầy rầy nâu
rầy xanh rầy lúa rầy bông rầy mạch
rầy đen rầy trắng rầy hại rầy gây hại
rầy ký sinh rầy nấm rầy nước rầy cây