Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rẫy chết"
giãy chết
quằn quại
vật vã
đau đớn
khổ sở
lăn lộn
giãy giụa
đấu tranh
chống cự
bất lực
thoi thóp
hấp hối
sắp chết
gần đất xa trời
mắc kẹt
bị thương
điên cuồng
khốn khổ
tuyệt vọng
thảm thương