Từ đồng nghĩa với "rẫy chết"

giãy chết quằn quại vật vã đau đớn
khổ sở lăn lộn giãy giụa đấu tranh
chống cự bất lực thoi thóp hấp hối
sắp chết gần đất xa trời mắc kẹt bị thương
điên cuồng khốn khổ tuyệt vọng thảm thương