Từ đồng nghĩa với "rậm lời"

dài dòng rườm rà rối rắm quanh co
khoa trương nói nhảm thổi phồng lan man
tẻ nhạt dư thừa quá phức tạp quá công phu
phong phú rườm nói dài nói nhiều
lắm lời lằng nhằng mê mẩn khó hiểu
khó nghe