Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rậm rịch"
rì rầm
lục đục
xì xào
lén lút
thì thầm
rì rào
ầm ầm
rì rào
khẽ khàng
nhè nhẹ
lặng lẽ
chầm chậm
trầm trầm
nhộn nhịp
hối hả
vội vã
sôi nổi
hào hứng
gấp gáp
khẩn trương